Cách đọc ký hiệu tải trọng trên lốp Michelin – NAT Center giải thích

Posted in CategoryGeneral Discussion Posted in CategoryGeneral Discussion
  • Lawrence jbarnes 3 weeks ago

    Chỉ số tải trọng trên lốp Michelin là thông số quan trọng mà nhiều chủ xe thường bỏ qua. Hiểu đúng những con số này không chỉ giúp bạn chọn đúng sản phẩm mà còn đảm bảo an toàn cho mọi hành trình. Cùng NAT Center khám phá ý nghĩa đằng sau những ký hiệu này và cách áp dụng vào việc lựa chọn lốp xe phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

    Ý nghĩa chỉ số tải trọng & tốc độ trên hông lốp xe Michelin – NAT Center phân tích

    Khi nhìn vào thành lốp, bạn sẽ thấy dãy số và chữ như "95H" hay "91V". Đây không phải mã ngẫu nhiên mà chính là "chìa khóa" để hiểu khả năng chịu tải và tốc độ tối đa an toàn của lốp ô tô Michelin.

    Phần số (91, 95...) chính là chỉ số tải trọng. Ví dụ, chỉ số 91 đồng nghĩa với khả năng chịu tải 615kg/lốp, trong khi 95 tương ứng với 690kg. Điều này có nghĩa là với 4 lốp có chỉ số 95, xe của bạn có thể mang tổng tải lên đến 2.760kg - con số đáng kể cho thấy tầm quan trọng của thông số này.

    Chữ cái đi kèm (H, V, W...) thể hiện chỉ số tốc độ tối đa. Cụ thể, H cho phép vận tốc đến 210km/h, V đạt 240km/h và W lên tới 270km/h. Các mẫu lốp hãng này thường cung cấp nhiều lựa chọn chỉ số tốc độ phù hợp với từng mục đích sử dụng, từ xe gia đình đến xe thể thao.

    928e8e97e929b298a4eefb4d038bf8e5.jpg

    Hệ lụy khi chọn lốp có tải trọng thấp hơn nhu cầu – NAT Center cảnh báo

    Theo thống kê từ các trung tâm an toàn giao thông, khoảng 23% các sự cố liên quan đến lốp xe bắt nguồn từ việc sử dụng lốp ô tô Michelin và các hãng khác có chỉ số tải trọng không phù hợp. Hậu quả có thể rất nghiêm trọng và tốn kém.

    Dễ nổ lốp khi quá tải

    Khi lốp phải chịu tải vượt quá giới hạn thiết kế, cấu trúc bên trong sẽ dần biến dạng. Nghiên cứu chỉ ra rằng lốp chịu tải vượt 15% so với thiết kế có nguy cơ nổ cao gấp 4 lần, đặc biệt khi di chuyển trên đường xấu hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao trên 40°C.

    Một chiếc sedan 5 chỗ chở đủ người và hành lý có thể tạo tải trọng lên tới 500-600kg/lốp. Nếu mã sản phẩm bạn đang sử dụng chỉ có thông số dưới mức này, nguy cơ là hiển nhiên.

    Tăng áp suất để "chống cháy" gây mòn lệch

    Nhiều tài xế khi biết mình sử dụng lốp cho xe dịch vụ có tải trọng thấp thường bơm cứng hơn để "bù đắp". Cách làm này tiềm ẩn nhiều rủi ro:

    - Gây mòn lệch giữa tâm và hai vai lốp, giảm tuổi thọ đến 30%

    - Giảm diện tích tiếp xúc với mặt đường, ảnh hưởng đến khả năng bám đường khi vào cua

    589c3e85676634f1c38c9836cb130f7e.jpg

    Hư hại hệ thống treo vì chênh lực phân bổ

    Khi lốp xe ô tô Michelin không đáp ứng đủ tải trọng, hệ thống treo sẽ phải làm việc nặng nhọc hơn. Sau khoảng 25,000-30,000km, bạn có thể gặp các vấn đề như giảm chóng các thanh cân bằng, lò xo giảm xóc yếu đi hoặc thậm chí gãy khi gặp va đập mạnh. Chi phí sửa chữa có thể lên tới 15-20 triệu đồng cho xe phổ thông - một con số không hề nhỏ chỉ vì lựa chọn sai lốp từ đầu.

    Hướng dẫn cách tra thông số theo dòng xe

    Để chọn đúng lốp thương hiệu Michelin với chỉ số tải trọng phù hợp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

    Đầu tiên, kiểm tra thông số khuyến nghị của nhà sản xuất xe. Bạn có thể tìm thấy chúng ở cửa xe phía tài xế, cột B, nắp bình xăng hoặc sổ tay hướng dẫn. Thông tin thường hiển thị dạng "225/45R17 91W", trong đó "91W" là chỉ số cần quan tâm.

    Xem nội dung liên quan về lốp Michelin: http://www.rohitab.com/discuss/user/2764309-cynthiarbeacham/

    Tiếp theo, tính toán tổng tải trọng thực tế của xe. Một chiếc sedan thông thường có trọng lượng không tải khoảng 1.3-1.5 tấn. Cộng thêm người và hành lý có thể lên đến 1.8-2 tấn, nghĩa là mỗi lốp phải chịu khoảng 450-500kg, tương ứng với chỉ số từ 85 trở lên.

    Tại trung tâm, chúng tôi cung cấp bảng quy đổi đơn giản giúp bạn dễ dàng lựa chọn:

    - Xe nhỏ (hạng A-B): Thường yêu cầu chỉ số 82-88 (tương đương 475-560kg)

    - Sedan cỡ C-D: Phổ biến với chỉ số 89-95 (580-690kg)

    - SUV và MPV 7 chỗ: Cần chỉ số từ 96 trở lên (710kg+)

    Lưu ý quan trọng khi thay lốp: Nếu muốn nâng cấp lên kích thước lớn hơn, hãy đảm bảo chỉ số tải trọng không thấp hơn thông số gốc. Một lốp có mặt cắt thấp hơn (như chuyển từ 65 xuống 55) nhưng đường kính lớn hơn vẫn phải duy trì hoặc nâng cao khả năng chịu tải so với lốp nguyên bản.

    Việc hiểu đúng và lựa chọn đúng thông số lốp không chỉ đảm bảo an toàn mà còn giúp tối ưu hiệu suất và tuổi thọ cho cả lốp và hệ thống treo. Hệ thống luôn sẵn sàng tư vấn để bạn có thể chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.

    Thông số tải trọng trên lốp Michelin tưởng chừng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng sâu sắc đến trải nghiệm lái xe và độ an toàn của bạn. NAT Center cam kết đồng hành cùng bạn trên mỗi chặng đường với những lời khuyên chuyên nghiệp và đáng tin cậy nhất.

    Tham khảo thêm:

    - 5 dấu hiệu nhận biết lốp Michelin chính hãng khi mua tại NAT Center

    - Lốp Michelin

Please login or register to leave a response.